越南語的29個字母
¡越語字母共有29個
A a Ă ă Â â B b C c D d Đđ
E e Ê ê G g H h I i K k L l
M m N n O o Ô ô Ơ ơ P p Q q
R r S s T t U u Ư ư V v X x Y y
◎ 12個母音
a |
ă |
â |
e |
ê |
|
i |
y |
|
o |
ô |
ơ |
u |
ư |
|
◎ 17個子音
b |
c |
d |
đ |
|
g |
h |
k |
l |
|
m |
n |
p |
q |
|
r |
s |
t |
v |
x |
◎ 單字練習
ba ba lô 背包
xe xe ô – tô 汽車
đi đi xe 坐車
no no nê 飽足
cô cô ca 可樂
◎ 複子音
ch |
gh |
gi |
kh |
ng |
ngh |
nh |
|
ph |
qu |
th |
tr |
◎ 單字
ghe ghe be 小船
nho nho khô 葡萄乾
phu phu xe 車夫
tri Ba tri 巴知市(越南城市)
gia tư gia 私人住宅
ngu ngu ngơ 痴呆
nha nha y 牙醫
◎ 六個聲調
中文名稱 |
平聲 |
銳聲 |
玄聲 |
問聲 |
跌聲 |
重聲 |
越語名稱 |
Dấu ngang(bằng) |
Dấu sắc |
Dấu huyền |
Dấu hỏi |
Dấu ngã |
Dấu nặng |
符號 |
(無符號) |
ˊ |
ˋ |
, |
~ |
˙ |
例子 |
ma |
má |
mà |
mả |
mã |
mạ |
◎ 單字
ba má pha trà đô thị
爸媽 泡茶 都市
bí ngô té ngã
南瓜 跌倒
cà phê trà đá mì gà bà xã
咖啡 冰茶 雞肉麵 老婆
khổ qua phở bò
苦瓜 牛肉河粉
cụ già chị cả phụ nữ
老人 大姊 婦女
◎ 例句
Mẹ đi chợ .
媽媽上菜市場。
Chị cho bé sô cô la .
姊姊給小朋友巧克力。
Ba đi xe ô tô .
爸爸坐汽車。
Bà cụ già ở nhà ngủ .
老祖母在家裡睡覺。
Bé bị té ngã .
小朋友跌倒。
◎ 精彩句情
Mẹ đi chợ về , chị pha trà cho mẹ .
媽媽去市場回來,姊姊泡茶給媽媽。
Khi chị đi thị xã về , chị cho bé sô cô la .
姊姊去省城回來的時候,姊姊給小朋友巧克力。
Từ khi bố đi xa nhà , mẹ khó ngủ là vì nhớ bố .
自從爸爸離家遠行,媽媽難以入睡是因為想念爸爸。
Bà và mẹ đi xe ô tô đi thủ đô ăn mì gà .
祖母和媽媽坐汽車去首都吃雞肉麵。
先说一下姓,越南人的姓和中国人是一样的。翻译可以直接参照下表。
越南排名前14的大姓(摘抄自维基百科)
阮
Nguyễn
38.4%
陈
Trần
12.7%
黎
Lê
9.5%
范
Phạm
7.5%
黄
Hoàng,Huỳnh,Voòng(母语为广东话的越南华人采用)
5.1%
潘
Phan
4.5%
武/禹
Võ(武),Vũ
3.9%
邓
Đặng
2.1%
裴
Bùi
2%
杜
Đỗ
1.4%
胡